Có 4 kết quả:
世界 shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ • 事界 shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ • 視界 shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ • 视界 shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thế giới
Từ điển Trung-Anh
(1) world
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
event horizon
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
field of vision
giản thể
Từ điển Trung-Anh
field of vision