Có 4 kết quả:

世界 shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ事界 shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ視界 shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ视界 shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ

1/4

shì jiè ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

event horizon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

field of vision

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

field of vision

Bình luận 0